--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu giáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu giáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu giáng
+
(âm nhạc) Flat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu giáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dấu giáng"
:
dấu giáng
dịu giọng
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
dấu giáng
:
(âm nhạc) Flat
+
nghi ngại
:
Be reluctant (to do something) because still in doubt
+
điên loạn
:
Hysterical; delirious
+
ngậu
:
(thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuusGắt ngậu lênTo kich up a fuss with angry words
+
tàn ác
:
wicked, ruthless